Ngan-Hang-Chuyen-Doi-So-Vuot-Qua-Rao-Can-Va-Nam-Bat-Co-Hoi

Thực tế cho thấy, chuyển đổi số đã trở thành một yếu tố quan trọng đối với các ngân hàng. Như các ví dụ điển hình đã minh chứng, một chiến lược chuyển đổi số thành công có thể mang lại vô vàn lợi ích cho doanh nghiệp, bao gồm: gia tăng số dư tài khoản tiết kiệm và tài khoản, giảm tỷ lệ chi phí trên thu nhập, gia tăng tỷ lệ thu hút và giữ chân khách hàng, đồng thời rút ngắn thời gian đưa sản phẩm ra thị trường.

Tuy nhiên, một thực tế đáng báo động là chỉ có 30% ngân hàng thực hiện chuyển đổi số thành công trong việc triển khai chiến lược số hóa của mình. Phần lớn còn lại đều không đạt được các mục tiêu đề ra. Tỷ lệ thành công thấp này không chỉ xảy ra trong ngành ngân hàng mà còn là vấn đề chung của nhiều ngành khác trong nhiều năm qua, bất chấp những đổi mới đáng kể về công nghệ và tổ chức. Dù vậy, các công ty tập trung vào công nghệ thường có tỷ lệ thành công cao hơn.

Trong bài viết này, cùng Kyanon Digital phân tích những lý do khiến các ngân hàng chuyển đổi số thất bại, đồng thời gợi mở những giải pháp giúp ngân hàng nâng cao cơ hội thành công.

ngan hang chuyen doi so

1. Ngan-Hang-Chuyen-Doi-So-Vuot-Qua-Rao-Can-Va-Nam-Bat-Co-Hoi

Nhiều ngân hàng thường đổ lỗi cho ngân sách công nghệ hạn chế là nguyên nhân chính khiến quá trình ngân hàng chuyển đổi số thất bại. Tuy nhiên, trong những năm gần đây, đã có nhiều trường hợp ngân hàng dành nguồn lực đáng kể cho việc này nhưng vẫn gặp khó khăn trong việc thực thi.

Bản chất của ngành ngân hàng đặt ra những thách thức riêng biệt. Một mặt, các ngân hàng đã đầu tư vào công nghệ trong nhiều thập kỷ, dẫn đến việc tích lũy một lượng lớn “nợ kỹ thuật” (technical debt) cùng cấu trúc công nghệ thông tin (CNTT) phức tạp và tách biệt. Sự phân chia giữa bộ phận kinh doanh và CNTT khiến việc thay đổi văn hóa tổ chức trở nên khó khăn hơn. Cuối cùng, nguồn nhân lực của các ngân hàng thường có tuổi đời cao hơn so với các công ty công nghệ tài chính (Fintech) thuần túy.

Nhung-thu-thach-thuong-gap-trong-qua-trinh-ngan-hang-chuyen-doi-so

1.1. Đánh giá thấp về chi phí và sự phức tạp khi ngân hàng chuyển đổi số

Chiến lược chuyển đổi số bắt đầu từ một bản phân tích kinh doanh, và mỗi phân tích này đều được tính toán với thời gian cụ thể để đạt được hiệu quả. Tuy nhiên, khi các sáng kiến chuyển đổi vượt quá thời gian dự án ban đầu, chi phí tăng cao có thể vượt qua giá trị dự kiến của quá trình chuyển đổi, hoặc thậm chí dẫn đến việc hủy bỏ dự án.

Thực tế cho thấy, hơn một nửa các dự án ngân hàng chuyển đổi số vượt quá mốc thời gian và ngân sách ban đầu, thậm chí thất bại hoàn toàn. Lãnh đạo ngân hàng thường đánh giá thấp sự phức tạp trong việc thực hiện chuyển đổi số, bao gồm các vấn đề về giao diện phức hợp, quản lý dữ liệu và sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các sáng kiến. Những sai lầm thường gặp trong quá trình này bao gồm: không phối hợp đầy đủ các bên liên quan vào việc xây dựng chiến lược và kế hoạch chi tiết, đánh giá sai lầm mức độ cần thiết thay đổi quy trình kinh doanh hiện tại, và không thực hiện đầy đủ các thay đổi cần thiết để thực sự tận dụng được lợi ích của quá trình chuyển đổi.

Những thách thức này đặc biệt nghiêm trọng đối với các ngân hàng, do mảng kinh doanh thường tách biệt với các phát triển công nghệ, quy trình kinh doanh được cho là cố định, và cấu trúc kiến trúc CNTT rất phức tạp.

Ngân sách ban đầu thường không tính đến những yếu tố này, dẫn đến việc chậm trễ trong việc đạt được hiệu quả và gây ra vấn đề chi phí đã vượt quá tầm kiểm soát. Tuy nhiên trên thực tế, chương trình chuyển đổi ngay từ đầu đã không khả thi theo cách mà nó được hình dung ban đầu. Theo nghiên cứu của McKinsey & Company, 70% các dự án chuyển đổi số vượt quá ngân sách ban đầu và 7% trong số đó có chi phí cuối cùng cao gấp đôi so với dự kiến ban đầu.

1.2. Không chú trọng các nợ kỹ thuật (technical debt) khi ngân hàng chuyển đổi số

Trong các ngân sách chuyển đổi số ban đầu, việc giải quyết “nợ kỹ thuật” (technical debt) thường bị bỏ qua hoặc được coi là ít quan trọng hơn so với các sáng kiến khác. Nợ kỹ thuật bao gồm việc dọn dẹp các nền tảng công nghệ cũ, các ứng dụng không sử dụng và cơ sở hạ tầng dư thừa. Tuy nhiên, đây lại là điều kiện tiên quyết để thực hiện quá trình chuyển đổi số nhanh chóng, ngay cả khi công việc này không mang lại lợi ích tài chính tức thời. Do đó, các ngân hàng cần đánh giá và ưu tiên việc xử lý nợ kỹ thuật ngay từ đầu quá trình chuyển đổi số.

Nhìn chung, do sở hữu nhiều ứng dụng CNTT cũ, các ngân hàng thường có nợ kỹ thuật cao hơn so với các ngành khác (xem biểu đồ). Điều này khiến việc tạo ra nền tảng cần thiết cho tương lai số hóa trở nên khó khăn hơn.

ngan-hang-chuyen-doi-so

Nguồn: McKinsey & Company

1.3. Thử thách trong đo lường mức độ hiệu quả

“Cái gì có thể đo lường thì sẽ được hoàn thành” (As the saying goes, what gets measured gets done). Tuy nhiên, trên thực tế, rất ít tổ chức thực sự đo lường hiệu quả, và do đó, không đạt được các mục tiêu tài chính quan trọng trong quá trình chuyển đổi số. Lãnh đạo ngân hàng cần xác định các chỉ số tác động then chốt, thiết lập điểm chuẩn cho tình trạng hiện tại và theo dõi tác động trong suốt và sau quá trình ngân hàng chuyển đổi số. Chỉ khi đó, họ mới có thể đạt được toàn bộ lợi ích tài chính từ nỗ lực chuyển đổi.

Các ngân hàng thường gặp khó khăn trong việc định lượng và theo dõi chính xác tác động của chiến lược số hóa, đồng thời thiết lập mối liên kết rõ ràng giữa các sáng kiến cụ thể với tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận. Thông thường, lãnh đạo không nắm bắt được toàn bộ giá trị của chiến lược số hóa của họ vì thiếu các thông số thành công được xác định rõ ràng, không thu hút đầy đủ người dùng cuối (khách hàng, nhân viên và các bên liên quan khác) và không tính đến những tác động tiêu cực tiềm ẩn đối với sự hài lòng của khách hàng.

1.4. Tốc độ thay đổi chậm chạp trong quá trình ngân hàng chuyển đổi số

Các ngân hàng lớn thường tụt hậu so với đối thủ về tốc độ đổi mới và năng suất. Sự phụ thuộc vào mô hình vận hành truyền thống, kết hợp với việc áp dụng hạn chế các phương pháp làm việc Agile, có thể cản trở thành công của quá trình chuyển đổi số. Một cuộc khảo sát ngành ngân hàng của McKinsey cho thấy, trong khi các công ty công nghệ tài chính (fintech) và ngân hàng số (neobank) trung bình triển khai các tính năng sản phẩm mới từ hai đến bốn tuần, thì chu kỳ triển khai sản phẩm của các ngân hàng truyền thống kéo dài từ bốn đến sáu tháng. Nghiên cứu của McKinsey cũng chỉ ra rằng các ngân hàng lớn kém năng suất hơn 40% so với các “ngân hàng bản địa kỹ thuật số” (digital natives). Tốc độ thay đổi chậm chạp này có thể khiến các ngân hàng từ bỏ quá trình chuyển đổi số thay vì cố gắng vượt qua những rào cản văn hóa tiềm ẩn, vốn kìm hãm tốc độ chuyển đổi.

1.5. Thiếu hụt nhân tài công nghệ giúp ngân hàng chuyển đổi số

Tuy các ngân hàng truyền thống có thế mạnh trong việc tuyển dụng nhân sự ngành ngân hàng, điều tương tự lại không xảy ra đối với nhân sự công nghệ (tech talent). Thực tế, ngân hàng không phải là điểm đến ưa thích của những tài năng này, trong khi đó “nhân tài công nghệ” lại là chìa khóa để biến đổi đổi số thành công. Nghiên cứu của McKinsey cho thấy, ít nhất 50% nhân sự tham gia vào quá trình ngân hàng chuyển đổi số nên là nhân viên nội bộ – và rủi ro sẽ tăng đáng kể khi 70% hoặc hơn nhân sự tham gia được thuê ngoài. Để đảm bảo thành công cho các quá trình chuyển đổi số, các ngân hàng truyền thống cần tinh chỉnh đề xuất giá trị nhân viên (employee value proposition) của mình để thu hút nhiều hơn các “nhân tài công nghệ” – ví dụ như cung cấp các ưu đãi và môi trường làm việc sánh ngang với các công ty công nghệ tài chính (fintech).

1.6. Tồn động các silos trong hệ thống tổ chức

Một quá trình chuyển đổi số thành công phụ thuộc chặt chẽ vào sự hợp tác và phối hợp chặt chẽ giữa các phòng ban trong toàn tổ chức. Tuy nhiên, nhiều ngân hàng vẫn tiếp tục hoạt động theo mô hình truyền thống với các bộ phận hoặc mảng kinh doanh riêng biệt (silos). Điều này dẫn đến tình trạng xung đột hoặc mâu thuẫn về sự ưu tiên, thiếu rõ ràng và phương thức thực thi rời rạc giữa các phòng ban. Các ngân hàng thường có các hệ thống và giải pháp trùng lặp, chẳng hạn như nền tảng quản lý quan hệ khách hàng (CRM) và kênh cho doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) giữa các ngành kinh doanh. Tương tự, các ngân hàng có mô hình hoạt động mạnh mẽ theo từng quốc gia thường bỏ qua các lợi ích về hiệu quả có thể đạt được từ việc tái sử dụng các chức năng hiện có trên toàn khu vực.

2. Kế hoạch cho tương lai ngân hàng chuyển đổi số thành công

Để vượt qua những thách thức này, lãnh đạo ngân hàng cần có một chiến lược tổng thể bao gồm cả mảng kinh doanh, công nghệ và mô hình vận hành. Việc “dấn thân” toàn lực vào chuyển đổi số có thể giúp các ngân hàng tránh được một số “bẫy” thường gặp và mang lại những lợi ích đáng kể.

Ví dụ, một ngân hàng lớn tại châu Âu đã thiết kế lại mô hình vận hành, đồng thời tái định nghĩa vai trò và trách nhiệm để lồng ghép các phương pháp Agile vào toàn bộ tổ chức. Cùng lúc đó, ngân hàng này cũng tiến hành nâng cấp hệ thống ngân hàng cốt lõi, bao gồm việc cải tổ hoàn toàn kiến trúc tích hợp và kiến trúc dữ liệu. Những biện pháp này đã giúp ngân hàng tiết kiệm 30% chi phí và nâng cao năng lực mang lại giá trị lâu dài cho tương lai.

Các sáng kiến giúp ngân hàng đạt được thành công trong quá trình chuyển đổi số có thể cân nhắc:

  • Giảm thiểu sự phức tạp: Điều này có thể bao gồm việc đơn giản hóa giao diện người dùng và giải quyết các mối phụ thuộc giữa các hệ thống. Sử dụng các phương pháp như “micro front-end” (phần giao diện người dùng nhỏ gọn), API tái sử dụng được và áp dụng DevSecOps (kết hợp phát triển phần mềm, bảo mật và vận hành IT) làm tiêu chuẩn cho các sáng kiến chuyển đổi số sẽ giúp giảm thiểu phức tạp và tránh những rủi ro tiềm ẩn trong quá trình thực hiện.
  • Ước tính nợ kỹ thuật và dự trù ngân sách xử lý: Ngân sách ban đầu cần tính đến chi phí xử lý nợ kỹ thuật (technical debt) – tức là các hệ thống cũ kỹ và thiếu bảo trì. Nếu không xử lý nợ kỹ thuật sẽ dẫn đến chậm trễ và làm tăng chi phí trong tương lai.
  • Đầu tư vào thay đổi văn hóa: Đầu tư vào việc thay đổi văn hóa tổ chức, ngay cả khi nó không trực tiếp liên quan đến công nghệ là yếu tố then chốt. Văn hóa cởi mở, sẵn sàng học hỏi và thích ứng với môi trường mới sẽ hỗ trợ quá trình ngân hàng chuyển đổi số hiệu quả hơn.
  • Thu hút nhân tài công nghệ: Xây dựng giá trị nhân viên hấp dẫn để thu hút nhân tài công nghệ là điều cần thiết. Tránh phụ thuộc quá nhiều vào việc thuê ngoài nguồn lực cho quá trình ngân hàng chuyển đổi số, vì điều này có thể dẫn đến thiếu hụt kỹ năng và hiểu biết sâu sắc về ngân hàng.
  • Phá vỡ các silos tồn đọng: Loại bỏ sự tách biệt theo từng phòng ban hoặc mảng kinh doanh (silos). Lập kế hoạch chuyển đổi tổng thể cho toàn tổ chức, không chỉ riêng lẻ theo từng mảng. Điều này sẽ thúc đẩy sự phối hợp và tận dụng tối đa các nguồn lực của ngân hàng.

cac-sang-kien-giup-ngan-hang-chuyen-doi-so-thanh-cong

Bằng cách thực hiện những bước này, các ngân hàng có thể giảm thiểu những thách thức thường gặp và tăng cơ hội thành công trong hành trình chuyển đổi số.

Để đo lường hiệu quả của quá trình chuyển đổi số, các ngân hàng cần áp dụng các phương thức và quy trình Agile. Ví dụ, việc tổ chức các buổi đánh giá kinh doanh theo quý sẽ cho phép ưu tiên hiệu quả và theo dõi giá trị mang lại. Thay vì phương pháp giám sát truyền thống, các ngân hàng cần chuyển sang mô hình cộng tác xuyên chức năng, quản lý hiệu suất xuyên phòng ban (silos) và khái niệm mới về trách nhiệm giải trình chung giữa mảng kinh doanh và CNTT. Trong suốt quá trình, lãnh đạo có thể lựa chọn các dự án đạt hiệu quả cao để truyền cảm hứng cho nhân viên và xây dựng động lực.

3. Kyanon Digital: Đối tác tư vấn và triển khai giải pháp giúp ngân hàng chuyển đổi số thành công

Trong bối cảnh công nghệ phát triển không ngừng và nhu cầu của khách hàng ngày càng đa dạng, các ngân hàng đang đối mặt với áp lực lớn để thực hiện chuyển đổi số thành công. Kyanon Digital, với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tư vấn và triển khai giải pháp công nghệ, tự hào là đối tác đáng tin cậy, giúp các ngân hàng vượt qua những thách thức và đạt được mục tiêu chuyển đổi số.

Liên hệ Kyanon Digital để nhận tư vấn từ các chuyên gia trong lĩnh vực!

5/5 - (1 vote)